Thứ Năm, 29 tháng 9, 2016

Đặc tính kỹ thuật TOYOTA 86

New Sport Car 04 chỗ, 2 cửa, động cơ 2.0L, Boxer 4 xylanh, 16 van, DOHC, Dual VVT-I, D-4S, phun xăng trực tiếp. Mâm đúc, ghế da thể thao. Đèn trước HID, ALS. Tay lái chỉnh điện. ABS, BA, EBD, TRC, VSC, 07 túi khí. Khởi động Star/Stop, Euro5. Nhập khẩu từ Nhật bản.

Màu: Cam, Đỏ, Xanh, Đen, Ghi, Bạc và Trắng ngọc trai (JAPAN)

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT
Loại xe / Body typeCoupé
Số chỗ ngồi / Seat capacity4
Kích thước tổng thể / Overall dimensionsDài x Rộng x Cao / L x W x Hmm4240 x 1775 x 1285
Chiều dài cơ sở / Wheelbasemm2570
Chiều rộng cơ sở / TreadTrước/Sau / Front/Rearmm1520/1540
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearancemm130
Góc thoát trước/sau / Approach/Departure angleđộ / degree13,2 / 18,3
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radiusm5,4
Trọng lượng không tải / Curb weightkg1262 - 1298
Trọng lượng toàn tải / Gross weightkg1700
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacityL50
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
Mã động cơ / Engine codeFA20
Loại động cơ/ Engine typeBoxer 4 xylanh, 16 van, cam kép, VVT-i,
D-4S (Phun xăng trực tiếp) /
Boxer 4-cylinder, 16-valve, DOHC, VVT-i,
D-4S (Direct injection)
Dung tích công tác / Displacementcc1998
Ti số nén / Compression ratio12,5:1
Đường kính x Hành trình piston / Bore x Strokemm86,0 x 86,0
Loại nhiên liệu / Fuel typeXăng Octan 95 hoặc cao hơn / Gasoline Octane 95 or higher
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)kW (hp)/rpm147 (197)/7000
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)N.m/rpm205/6400 - 6600
Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standardEuro 5
Tăng tốc 0-100km/h / 0-100km/h accelerationgiây / second8,2
Vận tốc tối đa / Max speedkm/h210
Hộp số / TransmissionTự động 6 cấp,
chế độ bán tự động M +, chế độ Thể Thao/Đường Băng Tuyết /
6-speed automatic transmission,
manual mode M +, Sport/Snow modes
Hệ thống dẫn động / DrivetrainDẫn động cầu sau / Rear-wheel drive
Hệ thống treo / SuspensionTrước / FrontMacPherson với thanh cân bằng / MacPherson strut with stabilizer bar
Sau / RearTay đòn kép với thanh cân bằng / Double wishbone with stabilizer bar
Trợ lực lái / Power steeringTrợ lực điện / Electric power steering
Tỉ số lái / Steering gear ratio13:1
Lốp & Mâm xe / Tires & Wheels215/45R17 Mâm đúc với màu sơn tương phản /
215/45R17 Alloy with contrasting spokes
TÍNH NĂNG NỔI BẬT / MAJOR FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Đèn trước / HeadlampHID (Dạng đèn chiếu) / HID (Projector type)
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED Daytime running lightCó / With
Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động / Auto leveling systemCó / With
Bộ rửa đèn / Headlamp cleanerCó / With
Đèn sương mù trước / Front fog lampCó / With
Gương chiếu hậu / Outside rearview mirrorChỉnh & gập điện / Power adjust & fold
Đèn sau / TaillampLED
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lampLED
Gạt nước gián đoạn điều chỉnh theo thời gian / Intermittent windshield wiper with timerCó / With
Sưởi kính sau có chế độ tự ngắt / Rear window defogger with timerCó / With
NỘI THẤT / INTERIOR
Bảng đồng hồ trung tâm / Instrument clusterĐồng hồ analog & đồng hồ điện tử / Analog & digital meters
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information displayCó / With
Tay lái / Steering wheel3 chấu, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số /
3-spoke, leather, tilt & telescopic, with paddle shifters
Chất liệu ghế / Seat materialDa, Alcantara / Leather, Alcantara
Ghế trước / Front seatGhế người lái / DriverChỉnh tay 6 hướng / 6-way manual-adjustable
Ghế hành khách / PassengerChỉnh tay 4 hướng / 4-way manual-adjustable
Ghế sau / Rear seatGập cả băng / United folding
TIỆN ÍCH / ULTILITIES & COMFORT
Hệ thống điều hòa / Air conditioning systemTự động, 2 vùng độc lập / Dual zone, automatic
Hệ thống âm thanh / Audio systemCD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB /
CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB 
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise controlCó / With
Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart entry & push button start systemCó / With
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power windowCó, 1 chạm lên-xuống / With, auto up-down
Sưởi ghế / Seat heaterCó (Ghế trước) / With (Front seat)
Hệ thống chống trộm / Anti-theft systemCó / With
TÍNH NĂNG AN TOÀN / SAFETY FEATURES
CHỦ ĐỘNG / ACTIVE
Phanh / BrakesTrước / FrontĐĩa thông gió 16 inch / 16-inch ventilated disc
Sau / RearĐĩa thông gió 15 inch / /15-inch ventilated disc
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assistCó / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) / Traction controlCó / With
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) / Vehicle stability control Có, với chế độ Thể Thao / With, with Sport mode
THỤ ĐỘNG / PASSIVE
Túi khí phía trước / Front airbagNgười lái & hành khách phía trước / Driver & Passenger
Túi khí bên hông phía trước / Front seat-mounted side airbagCó / With
Túi khí rèm / Curtain shield airbagCó / With
Túi khí đầu gối / Knee airbagCó (Người lái) / With (Driver)
Công tắc bật/tắt túi khí / Airbag on/off switchCó / With

0 nhận xét:

Đăng nhận xét