New Sport Car 04 chỗ, 2 cửa, động cơ 2.0L, Boxer 4 xylanh, 16 van, DOHC, Dual VVT-I, D-4S, phun xăng trực tiếp. Mâm đúc, ghế da thể thao. Đèn trước HID, ALS. Tay lái chỉnh điện. ABS, BA, EBD, TRC, VSC, 07 túi khí. Khởi động Star/Stop, Euro5. Nhập khẩu từ Nhật bản.
Màu: Cam, Đỏ, Xanh, Đen, Ghi, Bạc và Trắng ngọc trai (JAPAN)
Màu: Cam, Đỏ, Xanh, Đen, Ghi, Bạc và Trắng ngọc trai (JAPAN)
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT | |||
Loại xe / Body type | Coupé | ||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 4 | ||
Kích thước tổng thể / Overall dimensions | Dài x Rộng x Cao / L x W x H | mm | 4240 x 1775 x 1285 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 2570 | |
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước/Sau / Front/Rear | mm | 1520/1540 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 130 | |
Góc thoát trước/sau / Approach/Departure angle | độ / degree | 13,2 / 18,3 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius | m | 5,4 | |
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 1262 - 1298 | |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight | kg | 1700 | |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity | L | 50 | |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE | |||
Mã động cơ / Engine code | FA20 | ||
Loại động cơ/ Engine type | Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép, VVT-i, D-4S (Phun xăng trực tiếp) / Boxer 4-cylinder, 16-valve, DOHC, VVT-i, D-4S (Direct injection) | ||
Dung tích công tác / Displacement | cc | 1998 | |
Ti số nén / Compression ratio | 12,5:1 | ||
Đường kính x Hành trình piston / Bore x Stroke | mm | 86,0 x 86,0 | |
Loại nhiên liệu / Fuel type | Xăng Octan 95 hoặc cao hơn / Gasoline Octane 95 or higher | ||
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net) | kW (hp)/rpm | 147 (197)/7000 | |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net) | N.m/rpm | 205/6400 - 6600 | |
Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standard | Euro 5 | ||
Tăng tốc 0-100km/h / 0-100km/h acceleration | giây / second | 8,2 | |
Vận tốc tối đa / Max speed | km/h | 210 | |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp, chế độ bán tự động M +, chế độ Thể Thao/Đường Băng Tuyết / 6-speed automatic transmission, manual mode M +, Sport/Snow modes | ||
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động cầu sau / Rear-wheel drive | ||
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson strut with stabilizer bar | |
Sau / Rear | Tay đòn kép với thanh cân bằng / Double wishbone with stabilizer bar | ||
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | ||
Tỉ số lái / Steering gear ratio | 13:1 | ||
Lốp & Mâm xe / Tires & Wheels | 215/45R17 Mâm đúc với màu sơn tương phản / 215/45R17 Alloy with contrasting spokes | ||
TÍNH NĂNG NỔI BẬT / MAJOR FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Đèn trước / Headlamp | HID (Dạng đèn chiếu) / HID (Projector type) | ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED Daytime running light | Có / With | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động / Auto leveling system | Có / With | ||
Bộ rửa đèn / Headlamp cleaner | Có / With | ||
Đèn sương mù trước / Front fog lamp | Có / With | ||
Gương chiếu hậu / Outside rearview mirror | Chỉnh & gập điện / Power adjust & fold | ||
Đèn sau / Taillamp | LED | ||
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp | LED | ||
Gạt nước gián đoạn điều chỉnh theo thời gian / Intermittent windshield wiper with timer | Có / With | ||
Sưởi kính sau có chế độ tự ngắt / Rear window defogger with timer | Có / With | ||
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Bảng đồng hồ trung tâm / Instrument cluster | Đồng hồ analog & đồng hồ điện tử / Analog & digital meters | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display | Có / With | ||
Tay lái / Steering wheel | 3 chấu, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số / 3-spoke, leather, tilt & telescopic, with paddle shifters | ||
Chất liệu ghế / Seat material | Da, Alcantara / Leather, Alcantara | ||
Ghế trước / Front seat | Ghế người lái / Driver | Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual-adjustable | |
Ghế hành khách / Passenger | Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual-adjustable | ||
Ghế sau / Rear seat | Gập cả băng / United folding | ||
TIỆN ÍCH / ULTILITIES & COMFORT | |||
Hệ thống điều hòa / Air conditioning system | Tự động, 2 vùng độc lập / Dual zone, automatic | ||
Hệ thống âm thanh / Audio system | CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB | ||
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control | Có / With | ||
Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart entry & push button start system | Có / With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window | Có, 1 chạm lên-xuống / With, auto up-down | ||
Sưởi ghế / Seat heater | Có (Ghế trước) / With (Front seat) | ||
Hệ thống chống trộm / Anti-theft system | Có / With | ||
TÍNH NĂNG AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |||
CHỦ ĐỘNG / ACTIVE | |||
Phanh / Brakes | Trước / Front | Đĩa thông gió 16 inch / 16-inch ventilated disc | |
Sau / Rear | Đĩa thông gió 15 inch / /15-inch ventilated disc | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system | Có / With | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist | Có / With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) / Traction control | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) / Vehicle stability control | Có, với chế độ Thể Thao / With, with Sport mode | ||
THỤ ĐỘNG / PASSIVE | |||
Túi khí phía trước / Front airbag | Người lái & hành khách phía trước / Driver & Passenger | ||
Túi khí bên hông phía trước / Front seat-mounted side airbag | Có / With | ||
Túi khí rèm / Curtain shield airbag | Có / With | ||
Túi khí đầu gối / Knee airbag | Có (Người lái) / With (Driver) | ||
Công tắc bật/tắt túi khí / Airbag on/off switch | Có / With |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét