Thứ Năm, 29 tháng 9, 2016

Đặc tính kỹ thuật TOYOTA CAMRY

05 chỗ, 16 van, DOHC, Dual VVT-I (2.5Q). Mâm đúc 17’’ (2.5Q). Chống kẹt 04 cửa chính. Chỉnh điện tay lái 4 hướng. Dàn lạnh khử mùi công nghệ Plasma Cluster. Ghế da cao cấp. Nhớ vị trí ghế lái (2.5Q). ABS, BA, EBD, VSC. Khung xe GOA. Khởi động nút bấm (2.5Q).

Màu xe: Bạc , Nâu vàng, Đen và Ghi ánh xanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TOYOTA CAMRY 2015
TOYOTA CAMRY
2.5Q
2.5G
2.0E
Màu xe: Đen / Bạc / Nâu vàng/

Động cơ 2.5L
Động cơ 2.5L
Động cơ 2.0L
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể
Dài x Rộng x Cao
mm
4.850 x 1.825 x 1.470
Kích thước nội thất
Dài x Rộng x Cao
mm
2.080 x 1.525 x 1.210
Chiều dài cơ sở
mm
2.775
Chiều rộng cơ sở
Trước x Sau
mm
1.575 x 1.560
Khoảng sáng gầm xe
mm
160
Bán kính quay vòng tối thiểu
m
5.5
Trọng lượng không tải
kg
1.490 - 1.505
1.480
Trọng lượng toàn tải
kg
2.000
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Mã động cơ
2AR-FE
6AR-FSE
Loại
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW(van nạp)&VVTi(van xả)Phun xăng trực tiếp D4S
Dung tích công tác
cc
2.494
1.998
Công suất tối đa (SAE-Net)
Hp / rpm
178 / 6.000
165 / 6.000
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net)
N.m / rpm
231 / 4.100
199/ 4.000
Dung tích bình nhiên liệu
L
70
Vận tốc tối đa
km/h
210
200
Hệ số cản (Cd)
0,28
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
Hộp số
Tự động 6 cấp / 6-speed AT

Hệ thống treo
Trước
MacPherson với thanh cân bằng
Sau
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng
Lốp xe
215/55R17
215/60R16
Mâm xe
Mâm đúc
NGOẠI THẨT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
HID, dạng thấu kính
Đèn chiếu xa
Halogen, phản xạ đa chiều
Đèn chiếu sáng ban ngày

LED
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS)
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt
Chỉ tự động tắt
Đèn sương mù trước





Gương chiếu hậu / Outside rear mirror
Điều chỉnh điện
Gập điện
Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Cùng màu thân xe
Tự động điều chỉnh khi lùi xe
Không
Nhớ vị trí
Có (2 vị trí)
Không
Đèn báo phanh trên cao
Có (LED)
Gạt mưa
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Sưởi kính sau
Ăng ten in trên kính
NỘI THẤT



Tay lái / Steering wheel
Kiểu
3 chấu kiểu thể thao, bọc da
4 chấu, bọc da
Nút bấm tích hợp
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin
Điều chỉnh
4 hướng (Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí)
4 hướng (Chỉnh tay)
Trợ lực
Điện
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động
2 chế độ ngày/đêm
Bảng đồng hồ trung tâm
Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu ghế
Da
Số chỗ ngồi
5
TIỆN ÍCH




Hàng ghế trước
Trượt - Ngả lưng ghế
Có (Chỉnh điện)
Điều chỉnh độ cao
Có (Chỉnh điện)
Nhớ vị trí ghế người lái
Có (2 vị trí)
Không
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước
Đệm đỡ lưng người lái
Có (Chỉnh điện)
Hàng ghế sau
Ngả lưng ghế
Có (Chỉnh điện)
Không
Rèm che nắng phía sau
Có (Chỉnh điện)
Rèm che nắng bên hông
Có (Chỉnh tay)
Không
Hệ thống điều hòa
Tự động, 3 vùng độc lập
Tự động, 2 vùng độc lập
Hệ thống âm thanh
DVD màn hình cảm ứng, 6 loa, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoải rảnh tay
CD 6 đĩa, 6 loa, AUX/USB
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chống trộm

Hệ thống mã hóa động cơ


Khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt

Hệ thống sạc không day


Không
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Phanh
Trước
Đĩa thông gió
Sau
Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc


Camera lùi


Không

Cảm biến lùi


Không

Cảm biến góc


Không
AN TOÀN THỤ ĐỘNG
Cột lái tự đổ
Cấu trúc giảm chấn thương cổ

Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước



Túi khí bên hông phía trước

Không


Túi khí rèm

Không


Túi khí bên hông phía sau

Không
Không


Túi khí đầu gối người lái

Không
Không

Dây đai an toàn


3 điểm (5 vị trí)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét