05 chỗ, 16 van, DOHC, Dual VVT-I (2.5Q). Mâm đúc 17’’ (2.5Q). Chống kẹt 04 cửa chính. Chỉnh điện tay lái 4 hướng. Dàn lạnh khử mùi công nghệ Plasma Cluster. Ghế da cao cấp. Nhớ vị trí ghế lái (2.5Q). ABS, BA, EBD, VSC. Khung xe GOA. Khởi động nút bấm (2.5Q).
Màu xe: Bạc , Nâu vàng, Đen và Ghi ánh xanh
Màu xe: Bạc , Nâu vàng, Đen và Ghi ánh xanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TOYOTA CAMRY 2015
| ||||||||||
TOYOTA CAMRY
|
2.5Q
|
2.5G
|
2.0E
| |||||||
Màu xe: Đen / Bạc / Nâu vàng/
|
Động cơ 2.5L
|
Động cơ 2.5L
|
Động cơ 2.0L
| |||||||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
| ||||||||||
Kích thước tổng thể
|
Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
4.850 x 1.825 x 1.470
| |||||||
Kích thước nội thất
|
Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
2.080 x 1.525 x 1.210
| |||||||
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2.775
| ||||||||
Chiều rộng cơ sở
|
Trước x Sau
|
mm
|
1.575 x 1.560
| |||||||
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
160
| ||||||||
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
m
|
5.5
| ||||||||
Trọng lượng không tải
|
kg
|
1.490 - 1.505
|
1.480
| |||||||
Trọng lượng toàn tải
|
kg
|
2.000
| ||||||||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
| ||||||||||
Mã động cơ
|
2AR-FE
|
6AR-FSE
| ||||||||
Loại
|
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
|
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW(van nạp)&VVTi(van xả)Phun xăng trực tiếp D4S
| ||||||||
Dung tích công tác
|
cc
|
2.494
|
1.998
| |||||||
Công suất tối đa (SAE-Net)
|
Hp / rpm
|
178 / 6.000
|
165 / 6.000
| |||||||
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net)
|
N.m / rpm
|
231 / 4.100
|
199/ 4.000
| |||||||
Dung tích bình nhiên liệu
|
L
|
70
| ||||||||
Vận tốc tối đa
|
km/h
|
210
|
200
| |||||||
Hệ số cản (Cd)
|
0,28
| |||||||||
Tiêu chuẩn khí xả
|
Euro 4
| |||||||||
Hộp số
|
Tự động 6 cấp / 6-speed AT
| |||||||||
Hệ thống treo
|
Trước
|
MacPherson với thanh cân bằng
| ||||||||
Sau
|
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng
| |||||||||
Lốp xe
|
215/55R17
|
215/60R16
| ||||||||
Mâm xe
|
Mâm đúc
| |||||||||
NGOẠI THẨT
| ||||||||||
Cụm đèn trước
|
Đèn chiếu gần
|
HID, dạng thấu kính
| ||||||||
Đèn chiếu xa
|
Halogen, phản xạ đa chiều
| |||||||||
Đèn chiếu sáng ban ngày
|
LED
| |||||||||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS)
|
Có
| |||||||||
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt
|
Có
|
Chỉ tự động tắt
| ||||||||
Đèn sương mù trước
|
Có
| |||||||||
Gương chiếu hậu / Outside rear mirror
|
Điều chỉnh điện
|
Có
| ||||||||
Gập điện
|
Tự động
|
Có
| ||||||||
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Có
| |||||||||
Cùng màu thân xe
|
Có
| |||||||||
Tự động điều chỉnh khi lùi xe
|
Có
|
Không
| ||||||||
Nhớ vị trí
|
Có (2 vị trí)
|
Không
| ||||||||
Đèn báo phanh trên cao
|
Có (LED)
| |||||||||
Gạt mưa
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
| |||||||||
Sưởi kính sau
|
Có
| |||||||||
Ăng ten in trên kính
|
Có
| |||||||||
NỘI THẤT
| ||||||||||
Tay lái / Steering wheel
|
Kiểu
|
3 chấu kiểu thể thao, bọc da
|
4 chấu, bọc da
| |||||||
Nút bấm tích hợp
|
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
|
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin
| ||||||||
Điều chỉnh
|
4 hướng (Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí)
|
4 hướng (Chỉnh tay)
| ||||||||
Trợ lực
|
Điện
| |||||||||
Gương chiếu hậu bên trong
|
Chống chói tự động
|
2 chế độ ngày/đêm
| ||||||||
Bảng đồng hồ trung tâm
|
Optitron
| |||||||||
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Có
| |||||||||
Chất liệu ghế
|
Da
| |||||||||
Số chỗ ngồi
|
5
| |||||||||
TIỆN ÍCH
| ||||||||||
Hàng ghế trước
|
Trượt - Ngả lưng ghế
|
Có (Chỉnh điện)
| ||||||||
Điều chỉnh độ cao
|
Có (Chỉnh điện)
| |||||||||
Nhớ vị trí ghế người lái
|
Có (2 vị trí)
|
Không
| ||||||||
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước
|
Có
| |||||||||
Đệm đỡ lưng người lái
|
Có (Chỉnh điện)
| |||||||||
Hàng ghế sau
|
Ngả lưng ghế
|
Có (Chỉnh điện)
|
Không
| |||||||
Rèm che nắng phía sau
|
Có (Chỉnh điện)
| |||||||||
Rèm che nắng bên hông
|
Có (Chỉnh tay)
|
Không
| ||||||||
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, 3 vùng độc lập
|
Tự động, 2 vùng độc lập
| ||||||||
Hệ thống âm thanh
|
DVD màn hình cảm ứng, 6 loa, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoải rảnh tay
|
CD 6 đĩa, 6 loa, AUX/USB
| ||||||||
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
|
Có
| |||||||||
Hệ thống chống trộm
|
Có
| |||||||||
Hệ thống mã hóa động cơ
|
Có
| |||||||||
Khóa cửa từ xa
|
Có
| |||||||||
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt
| |||||||||
Hệ thống sạc không day
|
Có
|
Không
| ||||||||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
| ||||||||||
Phanh
|
Trước
|
Đĩa thông gió
| ||||||||
Sau
|
Đĩa
| |||||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
Có
| |||||||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
Có
| |||||||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
Có
| |||||||||
Hệ thống cân bằng điện tử
|
Có
| |||||||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
Có
| |||||||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có
| |||||||||
Camera lùi
|
Có
|
Không
| ||||||||
Cảm biến lùi
|
Không
|
Có
| ||||||||
Cảm biến góc
|
Có
|
Không
| ||||||||
AN TOÀN THỤ ĐỘNG
| ||||||||||
Cột lái tự đổ
|
Có
| |||||||||
Cấu trúc giảm chấn thương cổ
|
Có
| |||||||||
Túi khí
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
| ||||||
Túi khí bên hông phía trước
|
Có
|
Có
|
Không
| |||||||
Túi khí rèm
|
Có
|
Có
|
Không
| |||||||
Túi khí bên hông phía sau
|
Có
|
Không
|
Không
| |||||||
Túi khí đầu gối người lái
|
Có
|
Không
|
Không
| |||||||
Dây đai an toàn
|
3 điểm (5 vị trí)
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét